Characters remaining: 500/500
Translation

coaster brake

Academic
Friendly

Từ "coaster brake" trong tiếng Anh có nghĩa "phanh xe đạp," nhưng cụ thể hơn một loại phanh được sử dụng chủ yếu trên xe đạp. Đây loại phanh hoạt động bằng cách quay ngược lại bàn đạp của xe đạp. Khi người lái đạp ngược, phanh sẽ được kích hoạt, giúp giảm tốc độ hoặc dừng xe.

Định nghĩa:
  • Coaster brake (noun): Phanh của xe đạp hoạt động bằng cách quay ngược lại bàn đạp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I like riding my bike with a coaster brake because it’s easy to stop."
    • (Tôi thích đi xe đạp với phanh xe đạp dễ dừng lại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many children’s bikes are equipped with a coaster brake, making them safer for young riders."
    • (Nhiều chiếc xe đạp của trẻ em được trang bị phanh xe đạp, làm cho chúng an toàn hơn cho những người lái trẻ tuổi.)
Biến thể từ gần giống:
  • Coast (verb): Nghĩa "lướt đi" hoặc "trôi đi" không cần đạp. dụ: "The bike coasted down the hill." (Chiếc xe đạp lướt xuống đồi.)
  • Brake (noun): Nghĩa "phanh." Đây từ chung chỉ các loại phanh khác nhau. dụ: "He applied the brake suddenly." (Anh ấy đã phanh gấp.)
Từ đồng nghĩa:
  • Rear brake: Phanh sau, có thể một loại phanh khác, nhưng không phải phanh quay ngược.
  • Drum brake: Phanh trống, một loại phanh khác thường thấy trên ô tô.
Idioms phrasal verbs:
  • Hit the brakes: Nghĩa "phanh lại gấp" hoặc "dừng lại gấp." dụ: "He had to hit the brakes when the dog ran into the street." (Anh ấy phải phanh lại gấp khi con chó chạy ra đường.)
  • Brake down: Nghĩa "hỏng phanh" hoặc "hỏng". dụ: "My car brake down on the highway." (Xe của tôi bị hỏng trên đường cao tốc.)
Lưu ý:
  • Coaster brake thường được sử dụng trên những chiếc xe đạp đơn giản xe đạp trẻ em. Những chiếc xe đạp thể thao hoặc xe đạp đua thường sử dụng các loại phanh khác như phanh đĩa hoặc phanh bánh răng.
Noun
  1. phanh xe đạp.

Comments and discussion on the word "coaster brake"